1 nghìn Euro sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền EUR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
16.524,60 mvr

€1,000 EUR = MVR16,52 MVR

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rufiyaa Maldives
1 EUR16.52460 MVR
5 EUR82.62300 MVR
10 EUR165.24600 MVR
20 EUR330.49200 MVR
50 EUR826.23000 MVR
100 EUR1,652.46000 MVR
250 EUR4,131.15000 MVR
500 EUR8,262.30000 MVR
1000 EUR16,524.60000 MVR
2000 EUR33,049.20000 MVR
5000 EUR82,623.00000 MVR
10000 EUR165,246.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Euro
1 MVR0.06052 EUR
5 MVR0.30258 EUR
10 MVR0.60516 EUR
20 MVR1.21032 EUR
50 MVR3.02580 EUR
100 MVR6.05160 EUR
250 MVR15.12900 EUR
500 MVR30.25800 EUR
1000 MVR60.51600 EUR
2000 MVR121.03200 EUR
5000 MVR302.58000 EUR
10000 MVR605.16000 EUR