250 Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền INR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
46,25 mvr

1,000 INR = 0,1850 MVR

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives
1 INR0.18498 MVR
5 INR0.92492 MVR
10 INR1.84983 MVR
20 INR3.69966 MVR
50 INR9.24915 MVR
100 INR18.49830 MVR
250 INR46.24575 MVR
500 INR92.49150 MVR
1000 INR184.98300 MVR
2000 INR369.96600 MVR
5000 INR924.91500 MVR
10000 INR1,849.83000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ
1 MVR5.40589 INR
5 MVR27.02945 INR
10 MVR54.05890 INR
20 MVR108.11780 INR
50 MVR270.29450 INR
100 MVR540.58900 INR
250 MVR1,351.47250 INR
500 MVR2,702.94500 INR
1000 MVR5,405.89000 INR
2000 MVR10,811.78000 INR
5000 MVR27,029.45000 INR
10000 MVR54,058.90000 INR