1 Shekel mới Israel sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền ILS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
4,06 mvr

₪1,000 ILS = MVR4,056 MVR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rufiyaa Maldives
1 ILS4.05618 MVR
5 ILS20.28090 MVR
10 ILS40.56180 MVR
20 ILS81.12360 MVR
50 ILS202.80900 MVR
100 ILS405.61800 MVR
250 ILS1,014.04500 MVR
500 ILS2,028.09000 MVR
1000 ILS4,056.18000 MVR
2000 ILS8,112.36000 MVR
5000 ILS20,280.90000 MVR
10000 ILS40,561.80000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shekel mới Israel
1 MVR0.24654 ILS
5 MVR1.23269 ILS
10 MVR2.46537 ILS
20 MVR4.93074 ILS
50 MVR12.32685 ILS
100 MVR24.65370 ILS
250 MVR61.63425 ILS
500 MVR123.26850 ILS
1000 MVR246.53700 ILS
2000 MVR493.07400 ILS
5000 MVR1,232.68500 ILS
10000 MVR2,465.37000 ILS