5 Rufiyaa Maldives sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MVR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mvr
1,23 ils

MVR1,000 MVR = ₪0,2464 ILS

Mid-market exchange rate at 17:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shekel mới Israel
1 MVR0.24641 ILS
5 MVR1.23204 ILS
10 MVR2.46408 ILS
20 MVR4.92816 ILS
50 MVR12.32040 ILS
100 MVR24.64080 ILS
250 MVR61.60200 ILS
500 MVR123.20400 ILS
1000 MVR246.40800 ILS
2000 MVR492.81600 ILS
5000 MVR1,232.04000 ILS
10000 MVR2,464.08000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rufiyaa Maldives
1 ILS4.05830 MVR
5 ILS20.29150 MVR
10 ILS40.58300 MVR
20 ILS81.16600 MVR
50 ILS202.91500 MVR
100 ILS405.83000 MVR
250 ILS1,014.57500 MVR
500 ILS2,029.15000 MVR
1000 ILS4,058.30000 MVR
2000 ILS8,116.60000 MVR
5000 ILS20,291.50000 MVR
10000 ILS40,583.00000 MVR