10 nghìn Rufiyaa Maldives sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MVR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mvr
5.074,61 hkd

MVR1,000 MVR = $0,5075 HKD

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Hồng Kông
1 MVR0.50746 HKD
5 MVR2.53731 HKD
10 MVR5.07461 HKD
20 MVR10.14922 HKD
50 MVR25.37305 HKD
100 MVR50.74610 HKD
250 MVR126.86525 HKD
500 MVR253.73050 HKD
1000 MVR507.46100 HKD
2000 MVR1,014.92200 HKD
5000 MVR2,537.30500 HKD
10000 MVR5,074.61000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rufiyaa Maldives
100 HKD197.06000 MVR
200 HKD394.12000 MVR
300 HKD591.18000 MVR
500 HKD985.30000 MVR
1000 HKD1,970.60000 MVR
2000 HKD3,941.20000 MVR
2500 HKD4,926.50000 MVR
3000 HKD5,911.80000 MVR
4000 HKD7,882.40000 MVR
5000 HKD9,853.00000 MVR
10000 HKD19,706.00000 MVR
20000 HKD39,412.00000 MVR