Đô-la New Zealand sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền NZD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
587,95 bmd

1,000 NZD = 0,5880 BMD

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Bermuda
1 NZD0.58795 BMD
5 NZD2.93975 BMD
10 NZD5.87950 BMD
20 NZD11.75900 BMD
50 NZD29.39750 BMD
100 NZD58.79500 BMD
250 NZD146.98750 BMD
500 NZD293.97500 BMD
1000 NZD587.95000 BMD
2000 NZD1,175.90000 BMD
5000 NZD2,939.75000 BMD
10000 NZD5,879.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la New Zealand
1 BMD1.70082 NZD
5 BMD8.50410 NZD
10 BMD17.00820 NZD
20 BMD34.01640 NZD
50 BMD85.04100 NZD
100 BMD170.08200 NZD
250 BMD425.20500 NZD
500 BMD850.41000 NZD
1000 BMD1,700.82000 NZD
2000 BMD3,401.64000 NZD
5000 BMD8,504.10000 NZD
10000 BMD17,008.20000 NZD