Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền INR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
119,94 bmd

1,000 INR = 0,01199 BMD

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Bermuda
1 INR0.01199 BMD
5 INR0.05997 BMD
10 INR0.11994 BMD
20 INR0.23989 BMD
50 INR0.59972 BMD
100 INR1.19944 BMD
250 INR2.99860 BMD
500 INR5.99720 BMD
1000 INR11.99440 BMD
2000 INR23.98880 BMD
5000 INR59.97200 BMD
10000 INR119.94400 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Ấn Độ
1 BMD83.37210 INR
5 BMD416.86050 INR
10 BMD833.72100 INR
20 BMD1,667.44200 INR
50 BMD4,168.60500 INR
100 BMD8,337.21000 INR
250 BMD20,843.02500 INR
500 BMD41,686.05000 INR
1000 BMD83,372.10000 INR
2000 BMD166,744.20000 INR
5000 BMD416,860.50000 INR
10000 BMD833,721.00000 INR