10 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền INR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = $0,01181 BMD

Mid-market exchange rate at 23:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang BMD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BMD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Bermuda
1 INR0.01181 BMD
5 INR0.05904 BMD
10 INR0.11809 BMD
20 INR0.23617 BMD
50 INR0.59044 BMD
100 INR1.18087 BMD
250 INR2.95218 BMD
300 INR3.54261 BMD
500 INR5.90435 BMD
600 INR7.08522 BMD
1,000 INR11.80870 BMD
2,000 INR23.61740 BMD
5,000 INR59.04350 BMD
10,000 INR118.08700 BMD
25,000 INR295.21750 BMD
50,000 INR590.43500 BMD
100,000 INR1,180.87000 BMD
1,000,000 INR11,808.70000 BMD
1,000,000,000 INR11,808,700.00000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Ấn Độ
1 BMD84.68310 INR
5 BMD423.41550 INR
10 BMD846.83100 INR
20 BMD1,693.66200 INR
50 BMD4,234.15500 INR
100 BMD8,468.31000 INR
250 BMD21,170.77500 INR
500 BMD42,341.55000 INR
1,000 BMD84,683.10000 INR
2,000 BMD169,366.20000 INR
5,000 BMD423,415.50000 INR
10,000 BMD846,831.00000 INR