Shekel mới Israel sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền ILS sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
263,03 bmd

₪1,000 ILS = $0,2630 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Bermuda
1 ILS0.26303 BMD
5 ILS1.31517 BMD
10 ILS2.63033 BMD
20 ILS5.26066 BMD
50 ILS13.15165 BMD
100 ILS26.30330 BMD
250 ILS65.75825 BMD
500 ILS131.51650 BMD
1000 ILS263.03300 BMD
2000 ILS526.06600 BMD
5000 ILS1,315.16500 BMD
10000 ILS2,630.33000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Shekel mới Israel
1 BMD3.80180 ILS
5 BMD19.00900 ILS
10 BMD38.01800 ILS
20 BMD76.03600 ILS
50 BMD190.09000 ILS
100 BMD380.18000 ILS
250 BMD950.45000 ILS
500 BMD1,900.90000 ILS
1000 BMD3,801.80000 ILS
2000 BMD7,603.60000 ILS
5000 BMD19,009.00000 ILS
10000 BMD38,018.00000 ILS