Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CHF sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
1.106,81 bmd

1,000 CHF = 1,107 BMD

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bermuda
1 CHF1.10681 BMD
5 CHF5.53405 BMD
10 CHF11.06810 BMD
20 CHF22.13620 BMD
50 CHF55.34050 BMD
100 CHF110.68100 BMD
250 CHF276.70250 BMD
500 CHF553.40500 BMD
1000 CHF1,106.81000 BMD
2000 CHF2,213.62000 BMD
5000 CHF5,534.05000 BMD
10000 CHF11,068.10000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Franc Thụy Sĩ
1 BMD0.90350 CHF
5 BMD4.51750 CHF
10 BMD9.03500 CHF
20 BMD18.07000 CHF
50 BMD45.17500 CHF
100 BMD90.35000 CHF
250 BMD225.87500 CHF
500 BMD451.75000 CHF
1000 BMD903.50000 CHF
2000 BMD1,807.00000 CHF
5000 BMD4,517.50000 CHF
10000 BMD9,035.00000 CHF