5.000 Đô-la Bermuda sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BMD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bmd
4.510 chf

1,000 BMD = 0,9020 CHF

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Franc Thụy Sĩ
1 BMD0.90200 CHF
5 BMD4.51000 CHF
10 BMD9.02000 CHF
20 BMD18.04000 CHF
50 BMD45.10000 CHF
100 BMD90.20000 CHF
250 BMD225.50000 CHF
500 BMD451.00000 CHF
1000 BMD902.00000 CHF
2000 BMD1,804.00000 CHF
5000 BMD4,510.00000 CHF
10000 BMD9,020.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bermuda
1 CHF1.10865 BMD
5 CHF5.54325 BMD
10 CHF11.08650 BMD
20 CHF22.17300 BMD
50 CHF55.43250 BMD
100 CHF110.86500 BMD
250 CHF277.16250 BMD
500 CHF554.32500 BMD
1000 CHF1,108.65000 BMD
2000 CHF2,217.30000 BMD
5000 CHF5,543.25000 BMD
10000 CHF11,086.50000 BMD