5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CHF sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
5,50 bmd

1,000 CHF = 1,101 BMD

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bermuda
1 CHF1.10078 BMD
5 CHF5.50390 BMD
10 CHF11.00780 BMD
20 CHF22.01560 BMD
50 CHF55.03900 BMD
100 CHF110.07800 BMD
250 CHF275.19500 BMD
500 CHF550.39000 BMD
1000 CHF1,100.78000 BMD
2000 CHF2,201.56000 BMD
5000 CHF5,503.90000 BMD
10000 CHF11,007.80000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Franc Thụy Sĩ
1 BMD0.90845 CHF
5 BMD4.54225 CHF
10 BMD9.08450 CHF
20 BMD18.16900 CHF
50 BMD45.42250 CHF
100 BMD90.84500 CHF
250 BMD227.11250 CHF
500 BMD454.22500 CHF
1000 BMD908.45000 CHF
2000 BMD1,816.90000 CHF
5000 BMD4,542.25000 CHF
10000 BMD9,084.50000 CHF