Krona Thụy Điển sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền SEK sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
92,04 bmd

kr1,000 SEK = $0,09204 BMD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Bermuda
1 SEK0.09204 BMD
5 SEK0.46018 BMD
10 SEK0.92036 BMD
20 SEK1.84071 BMD
50 SEK4.60178 BMD
100 SEK9.20356 BMD
250 SEK23.00890 BMD
500 SEK46.01780 BMD
1000 SEK92.03560 BMD
2000 SEK184.07120 BMD
5000 SEK460.17800 BMD
10000 SEK920.35600 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krona Thụy Điển
1 BMD10.86540 SEK
5 BMD54.32700 SEK
10 BMD108.65400 SEK
20 BMD217.30800 SEK
50 BMD543.27000 SEK
100 BMD1,086.54000 SEK
250 BMD2,716.35000 SEK
500 BMD5,432.70000 SEK
1000 BMD10,865.40000 SEK
2000 BMD21,730.80000 SEK
5000 BMD54,327.00000 SEK
10000 BMD108,654.00000 SEK