Krone Na Uy sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền NOK sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
90,94 bmd

kr1,000 NOK = $0,09094 BMD

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bermuda
1 NOK0.09094 BMD
5 NOK0.45472 BMD
10 NOK0.90945 BMD
20 NOK1.81890 BMD
50 NOK4.54725 BMD
100 NOK9.09449 BMD
250 NOK22.73622 BMD
500 NOK45.47245 BMD
1000 NOK90.94490 BMD
2000 NOK181.88980 BMD
5000 NOK454.72450 BMD
10000 NOK909.44900 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krone Na Uy
1 BMD10.99570 NOK
5 BMD54.97850 NOK
10 BMD109.95700 NOK
20 BMD219.91400 NOK
50 BMD549.78500 NOK
100 BMD1,099.57000 NOK
250 BMD2,748.92500 NOK
500 BMD5,497.85000 NOK
1000 BMD10,995.70000 NOK
2000 BMD21,991.40000 NOK
5000 BMD54,978.50000 NOK
10000 BMD109,957.00000 NOK