1 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền NOK sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
90,72 bmd

kr1,000 NOK = $0,09072 BMD

Mid-market exchange rate at 00:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bermuda
1 NOK0.09072 BMD
5 NOK0.45362 BMD
10 NOK0.90723 BMD
20 NOK1.81446 BMD
50 NOK4.53616 BMD
100 NOK9.07231 BMD
250 NOK22.68078 BMD
500 NOK45.36155 BMD
1000 NOK90.72310 BMD
2000 NOK181.44620 BMD
5000 NOK453.61550 BMD
10000 NOK907.23100 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krone Na Uy
1 BMD11.02260 NOK
5 BMD55.11300 NOK
10 BMD110.22600 NOK
20 BMD220.45200 NOK
50 BMD551.13000 NOK
100 BMD1,102.26000 NOK
250 BMD2,755.65000 NOK
500 BMD5,511.30000 NOK
1000 BMD11,022.60000 NOK
2000 BMD22,045.20000 NOK
5000 BMD55,113.00000 NOK
10000 BMD110,226.00000 NOK