Đô-la Singapore sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền SGD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
734,32 bmd

S$1,000 SGD = $0,7343 BMD

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Bermuda
1 SGD0.73432 BMD
5 SGD3.67161 BMD
10 SGD7.34322 BMD
20 SGD14.68644 BMD
50 SGD36.71610 BMD
100 SGD73.43220 BMD
250 SGD183.58050 BMD
500 SGD367.16100 BMD
1000 SGD734.32200 BMD
2000 SGD1,468.64400 BMD
5000 SGD3,671.61000 BMD
10000 SGD7,343.22000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Singapore
1 BMD1.36180 SGD
5 BMD6.80900 SGD
10 BMD13.61800 SGD
20 BMD27.23600 SGD
50 BMD68.09000 SGD
100 BMD136.18000 SGD
250 BMD340.45000 SGD
500 BMD680.90000 SGD
1000 BMD1,361.80000 SGD
2000 BMD2,723.60000 SGD
5000 BMD6,809.00000 SGD
10000 BMD13,618.00000 SGD