Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền TRY sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
30,77 bmd

TL1,000 TRY = $0,03077 BMD

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Bermuda
1 TRY0.03077 BMD
5 TRY0.15384 BMD
10 TRY0.30768 BMD
20 TRY0.61536 BMD
50 TRY1.53841 BMD
100 TRY3.07681 BMD
250 TRY7.69203 BMD
500 TRY15.38405 BMD
1000 TRY30.76810 BMD
2000 TRY61.53620 BMD
5000 TRY153.84050 BMD
10000 TRY307.68100 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BMD32.50120 TRY
5 BMD162.50600 TRY
10 BMD325.01200 TRY
20 BMD650.02400 TRY
50 BMD1,625.06000 TRY
100 BMD3,250.12000 TRY
250 BMD8,125.30000 TRY
500 BMD16,250.60000 TRY
1000 BMD32,501.20000 TRY
2000 BMD65,002.40000 TRY
5000 BMD162,506.00000 TRY
10000 BMD325,012.00000 TRY