100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền TRY sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 try
3,08 bmd

TL1,000 TRY = $0,03081 BMD

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Bermuda
1 TRY0.03081 BMD
5 TRY0.15407 BMD
10 TRY0.30813 BMD
20 TRY0.61626 BMD
50 TRY1.54066 BMD
100 TRY3.08132 BMD
250 TRY7.70330 BMD
500 TRY15.40660 BMD
1000 TRY30.81320 BMD
2000 TRY61.62640 BMD
5000 TRY154.06600 BMD
10000 TRY308.13200 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BMD32.45360 TRY
5 BMD162.26800 TRY
10 BMD324.53600 TRY
20 BMD649.07200 TRY
50 BMD1,622.68000 TRY
100 BMD3,245.36000 TRY
250 BMD8,113.40000 TRY
500 BMD16,226.80000 TRY
1000 BMD32,453.60000 TRY
2000 BMD64,907.20000 TRY
5000 BMD162,268.00000 TRY
10000 BMD324,536.00000 TRY