Đổi tiền KRW sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Won Hàn Quốc sang Euro

30.000 krw
20,14 eur

₩1,000 KRW = €0,0006715 EUR

Mid-market exchange rate at 05:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro
1 KRW0.00067 EUR
5 KRW0.00336 EUR
10 KRW0.00671 EUR
20 KRW0.01343 EUR
50 KRW0.03357 EUR
100 KRW0.06715 EUR
250 KRW0.16787 EUR
500 KRW0.33573 EUR
1000 KRW0.67146 EUR
2000 KRW1.34292 EUR
5000 KRW3.35731 EUR
10000 KRW6.71461 EUR
20000 KRW13.42922 EUR
30000 KRW20.14383 EUR
40000 KRW26.85844 EUR
50000 KRW33.57305 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc
1 EUR1,489.29000 KRW
5 EUR7,446.45000 KRW
10 EUR14,892.90000 KRW
20 EUR29,785.80000 KRW
50 EUR74,464.50000 KRW
100 EUR148,929.00000 KRW
250 EUR372,322.50000 KRW
500 EUR744,645.00000 KRW
1000 EUR1,489,290.00000 KRW
2000 EUR2,978,580.00000 KRW
5000 EUR7,446,450.00000 KRW
10000 EUR14,892,900.00000 KRW