2.000 Won Hàn Quốc sang Euro

Đổi tiền KRW sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = €0,0006653 EUR

Mid-market exchange rate at 18:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang EUR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EUR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro
1,000 KRW0.66533 EUR
2,000 KRW1.33065 EUR
5,000 KRW3.32663 EUR
10,000 KRW6.65326 EUR
20,000 KRW13.30652 EUR
30,000 KRW19.95978 EUR
40,000 KRW26.61304 EUR
50,000 KRW33.26630 EUR
60,000 KRW39.91956 EUR
45,000,000 KRW29,939.67000 EUR
75,000,000 KRW49,899.45000 EUR
78,000,000 KRW51,895.42800 EUR
100,000,000 KRW66,532.60000 EUR
330,000,000 KRW219,557.58000 EUR
500,000,000 KRW332,663.00000 EUR
1,800,000,000 KRW1,197,586.80000 EUR
1,900,000,000 KRW1,264,119.40000 EUR
10,000,000,000 KRW6,653,260.00000 EUR
15,200,000,000 KRW10,112,955.20000 EUR
36,100,000,000 KRW24,018,268.60000 EUR
45,600,000,000 KRW30,338,865.60000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc
1 EUR1,503.02000 KRW
5 EUR7,515.10000 KRW
10 EUR15,030.20000 KRW
20 EUR30,060.40000 KRW
50 EUR75,151.00000 KRW
100 EUR150,302.00000 KRW
250 EUR375,755.00000 KRW
500 EUR751,510.00000 KRW
1,000 EUR1,503,020.00000 KRW
2,000 EUR3,006,040.00000 KRW
5,000 EUR7,515,100.00000 KRW
10,000 EUR15,030,200.00000 KRW