50 Franc Thụy Sĩ sang Koruna Czech

Đổi tiền CHF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
1.299,50 czk

1,000 CHF = 25,99 CZK

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Koruna Cộng hòa Séc
1 CHF25.99000 CZK
5 CHF129.95000 CZK
10 CHF259.90000 CZK
20 CHF519.80000 CZK
50 CHF1,299.50000 CZK
100 CHF2,599.00000 CZK
250 CHF6,497.50000 CZK
500 CHF12,995.00000 CZK
1000 CHF25,990.00000 CZK
2000 CHF51,980.00000 CZK
5000 CHF129,950.00000 CZK
10000 CHF259,900.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Thụy Sĩ
1 CZK0.03848 CHF
5 CZK0.19238 CHF
10 CZK0.38476 CHF
20 CZK0.76953 CHF
50 CZK1.92381 CHF
100 CZK3.84763 CHF
250 CZK9.61907 CHF
500 CZK19.23815 CHF
1000 CZK38.47630 CHF
2000 CZK76.95260 CHF
5000 CZK192.38150 CHF
10000 CZK384.76300 CHF