1 Đô-la Canada sang Koruna Czech

Đổi tiền CAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
17,26 czk

C$1,000 CAD = Kč17,26 CZK

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Koruna Cộng hòa Séc
1 CAD17.25560 CZK
5 CAD86.27800 CZK
10 CAD172.55600 CZK
20 CAD345.11200 CZK
50 CAD862.78000 CZK
100 CAD1,725.56000 CZK
250 CAD4,313.90000 CZK
500 CAD8,627.80000 CZK
1000 CAD17,255.60000 CZK
2000 CAD34,511.20000 CZK
5000 CAD86,278.00000 CZK
10000 CAD172,556.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Canada
1 CZK0.05795 CAD
5 CZK0.28976 CAD
10 CZK0.57952 CAD
20 CZK1.15904 CAD
50 CZK2.89761 CAD
100 CZK5.79521 CAD
250 CZK14.48803 CAD
500 CZK28.97605 CAD
1000 CZK57.95210 CAD
2000 CZK115.90420 CAD
5000 CZK289.76050 CAD
10000 CZK579.52100 CAD