50 Koruna Czech sang Đô-la Canada

Đổi tiền CZK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
2,89 cad

1,000 CZK = 0,05777 CAD

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Canada
1 CZK0.05777 CAD
5 CZK0.28885 CAD
10 CZK0.57771 CAD
20 CZK1.15541 CAD
50 CZK2.88854 CAD
100 CZK5.77707 CAD
250 CZK14.44268 CAD
500 CZK28.88535 CAD
1000 CZK57.77070 CAD
2000 CZK115.54140 CAD
5000 CZK288.85350 CAD
10000 CZK577.70700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Koruna Cộng hòa Séc
1 CAD17.30980 CZK
5 CAD86.54900 CZK
10 CAD173.09800 CZK
20 CAD346.19600 CZK
50 CAD865.49000 CZK
100 CAD1,730.98000 CZK
250 CAD4,327.45000 CZK
500 CAD8,654.90000 CZK
1000 CAD17,309.80000 CZK
2000 CAD34,619.60000 CZK
5000 CAD86,549.00000 CZK
10000 CAD173,098.00000 CZK