250 Euro sang Đô-la Canada

Đổi tiền EUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
367.49 cad

1.00000 EUR = 1.46995 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:32 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.46995 CAD
5 EUR7.34975 CAD
10 EUR14.69950 CAD
20 EUR29.39900 CAD
50 EUR73.49750 CAD
100 EUR146.99500 CAD
250 EUR367.48750 CAD
500 EUR734.97500 CAD
1000 EUR1469.95000 CAD
2000 EUR2939.90000 CAD
5000 EUR7349.75000 CAD
10000 EUR14699.50000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.68029 EUR
5 CAD3.40146 EUR
10 CAD6.80293 EUR
20 CAD13.60586 EUR
50 CAD34.01465 EUR
100 CAD68.02930 EUR
250 CAD170.07325 EUR
500 CAD340.14650 EUR
1000 CAD680.29300 EUR
2000 CAD1360.58600 EUR
5000 CAD3401.46500 EUR
10000 CAD6802.93000 EUR