10 Đô-la Canada sang Euro

Đổi tiền CAD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
6,82 eur

1,000 CAD = 0,6818 EUR

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.68185 EUR
5 CAD3.40925 EUR
10 CAD6.81849 EUR
20 CAD13.63698 EUR
50 CAD34.09245 EUR
100 CAD68.18490 EUR
250 CAD170.46225 EUR
500 CAD340.92450 EUR
1000 CAD681.84900 EUR
2000 CAD1,363.69800 EUR
5000 CAD3,409.24500 EUR
10000 CAD6,818.49000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.46660 CAD
5 EUR7.33300 CAD
10 EUR14.66600 CAD
20 EUR29.33200 CAD
50 EUR73.33000 CAD
100 EUR146.66000 CAD
250 EUR366.65000 CAD
500 EUR733.30000 CAD
1000 EUR1,466.60000 CAD
2000 EUR2,933.20000 CAD
5000 EUR7,333.00000 CAD
10000 EUR14,666.00000 CAD