50 Euro sang Đô-la Canada

Đổi tiền EUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
74.62 cad

1.00000 EUR = 1.49231 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:23 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.49231 CAD
5 EUR7.46155 CAD
10 EUR14.92310 CAD
20 EUR29.84620 CAD
50 EUR74.61550 CAD
100 EUR149.23100 CAD
250 EUR373.07750 CAD
500 EUR746.15500 CAD
1000 EUR1492.31000 CAD
2000 EUR2984.62000 CAD
5000 EUR7461.55000 CAD
10000 EUR14923.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.67010 EUR
5 CAD3.35052 EUR
10 CAD6.70104 EUR
20 CAD13.40208 EUR
50 CAD33.50520 EUR
100 CAD67.01040 EUR
250 CAD167.52600 EUR
500 CAD335.05200 EUR
1000 CAD670.10400 EUR
2000 CAD1340.20800 EUR
5000 CAD3350.52000 EUR
10000 CAD6701.04000 EUR