1 Đô-la Canada sang Euro

Đổi tiền CAD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
0,68 eur

1,000 CAD = 0,6822 EUR

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.68219 EUR
5 CAD3.41096 EUR
10 CAD6.82191 EUR
20 CAD13.64382 EUR
50 CAD34.10955 EUR
100 CAD68.21910 EUR
250 CAD170.54775 EUR
500 CAD341.09550 EUR
1000 CAD682.19100 EUR
2000 CAD1,364.38200 EUR
5000 CAD3,410.95500 EUR
10000 CAD6,821.91000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.46586 CAD
5 EUR7.32930 CAD
10 EUR14.65860 CAD
20 EUR29.31720 CAD
50 EUR73.29300 CAD
100 EUR146.58600 CAD
250 EUR366.46500 CAD
500 EUR732.93000 CAD
1000 EUR1,465.86000 CAD
2000 EUR2,931.72000 CAD
5000 EUR7,329.30000 CAD
10000 EUR14,658.60000 CAD