20 Yên Nhật sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền JPY sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
4,17 try

¥1,000 JPY = TL0,2087 TRY

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
100 JPY20.87250 TRY
1000 JPY208.72500 TRY
1500 JPY313.08750 TRY
2000 JPY417.45000 TRY
3000 JPY626.17500 TRY
5000 JPY1,043.62500 TRY
5400 JPY1,127.11500 TRY
10000 JPY2,087.25000 TRY
15000 JPY3,130.87500 TRY
20000 JPY4,174.50000 TRY
25000 JPY5,218.12500 TRY
30000 JPY6,261.75000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Yên Nhật
1 TRY4.79099 JPY
5 TRY23.95495 JPY
10 TRY47.90990 JPY
20 TRY95.81980 JPY
50 TRY239.54950 JPY
100 TRY479.09900 JPY
250 TRY1,197.74750 JPY
500 TRY2,395.49500 JPY
1000 TRY4,790.99000 JPY
2000 TRY9,581.98000 JPY
5000 TRY23,954.95000 JPY
10000 TRY47,909.90000 JPY