250 Franc Thụy Sĩ sang Yên Nhật

Đổi tiền CHF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
43.287 jpy

SFr.1,000 CHF = ¥173,1 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Yên Nhật
1 CHF173.14800 JPY
5 CHF865.74000 JPY
10 CHF1,731.48000 JPY
20 CHF3,462.96000 JPY
50 CHF8,657.40000 JPY
100 CHF17,314.80000 JPY
250 CHF43,287.00000 JPY
500 CHF86,574.00000 JPY
1000 CHF173,148.00000 JPY
2000 CHF346,296.00000 JPY
5000 CHF865,740.00000 JPY
10000 CHF1,731,480.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Thụy Sĩ
100 JPY0.57754 CHF
1000 JPY5.77541 CHF
1500 JPY8.66312 CHF
2000 JPY11.55082 CHF
3000 JPY17.32623 CHF
5000 JPY28.87705 CHF
5400 JPY31.18721 CHF
10000 JPY57.75410 CHF
15000 JPY86.63115 CHF
20000 JPY115.50820 CHF
25000 JPY144.38525 CHF
30000 JPY173.26230 CHF