100 Yên Nhật sang Peso Dominica

Đổi tiền JPY sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
37,83 dop

¥1,000 JPY = $0,3783 DOP

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Dominica
100 JPY37.82550 DOP
1000 JPY378.25500 DOP
1500 JPY567.38250 DOP
2000 JPY756.51000 DOP
3000 JPY1,134.76500 DOP
5000 JPY1,891.27500 DOP
5400 JPY2,042.57700 DOP
10000 JPY3,782.55000 DOP
15000 JPY5,673.82500 DOP
20000 JPY7,565.10000 DOP
25000 JPY9,456.37500 DOP
30000 JPY11,347.65000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Yên Nhật
1 DOP2.64372 JPY
5 DOP13.21860 JPY
10 DOP26.43720 JPY
20 DOP52.87440 JPY
50 DOP132.18600 JPY
100 DOP264.37200 JPY
250 DOP660.93000 JPY
500 DOP1,321.86000 JPY
1000 DOP2,643.72000 JPY
2000 DOP5,287.44000 JPY
5000 DOP13,218.60000 JPY
10000 DOP26,437.20000 JPY