Peso Philippines sang Rupee Pakistan

Đổi tiền PHP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
4.829,72 pkr

₱1,000 PHP = ₨4,830 PKR

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Pakistan
1 PHP4.82972 PKR
5 PHP24.14860 PKR
10 PHP48.29720 PKR
20 PHP96.59440 PKR
50 PHP241.48600 PKR
100 PHP482.97200 PKR
250 PHP1,207.43000 PKR
500 PHP2,414.86000 PKR
1000 PHP4,829.72000 PKR
2000 PHP9,659.44000 PKR
5000 PHP24,148.60000 PKR
10000 PHP48,297.20000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Philippines
1 PKR0.20705 PHP
5 PKR1.03526 PHP
10 PKR2.07051 PHP
20 PKR4.14102 PHP
50 PKR10.35255 PHP
100 PKR20.70510 PHP
250 PKR51.76275 PHP
500 PKR103.52550 PHP
1000 PKR207.05100 PHP
2000 PKR414.10200 PHP
5000 PKR1,035.25500 PHP
10000 PKR2,070.51000 PHP