Peso Philippines sang Peso Uruguay

Đổi tiền PHP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
672,44 uyu

1,000 PHP = 0,6724 UYU

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Uruguay
1 PHP0.67244 UYU
5 PHP3.36220 UYU
10 PHP6.72439 UYU
20 PHP13.44878 UYU
50 PHP33.62195 UYU
100 PHP67.24390 UYU
250 PHP168.10975 UYU
500 PHP336.21950 UYU
1000 PHP672.43900 UYU
2000 PHP1,344.87800 UYU
5000 PHP3,362.19500 UYU
10000 PHP6,724.39000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Philippines
1 UYU1.48712 PHP
5 UYU7.43560 PHP
10 UYU14.87120 PHP
20 UYU29.74240 PHP
50 UYU74.35600 PHP
100 UYU148.71200 PHP
250 UYU371.78000 PHP
500 UYU743.56000 PHP
1000 UYU1,487.12000 PHP
2000 UYU2,974.24000 PHP
5000 UYU7,435.60000 PHP
10000 UYU14,871.20000 PHP