1 Peso Uruguay sang Peso Philippines

Đổi tiền UYU sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
1,50 php

$U1,000 UYU = ₱1,503 PHP

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Philippines
1 UYU1.50311 PHP
5 UYU7.51555 PHP
10 UYU15.03110 PHP
20 UYU30.06220 PHP
50 UYU75.15550 PHP
100 UYU150.31100 PHP
250 UYU375.77750 PHP
500 UYU751.55500 PHP
1000 UYU1,503.11000 PHP
2000 UYU3,006.22000 PHP
5000 UYU7,515.55000 PHP
10000 UYU15,031.10000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Uruguay
1 PHP0.66529 UYU
5 PHP3.32644 UYU
10 PHP6.65288 UYU
20 PHP13.30576 UYU
50 PHP33.26440 UYU
100 PHP66.52880 UYU
250 PHP166.32200 UYU
500 PHP332.64400 UYU
1000 PHP665.28800 UYU
2000 PHP1,330.57600 UYU
5000 PHP3,326.44000 UYU
10000 PHP6,652.88000 UYU