10 nghìn Peso Uruguay sang Peso Philippines

Đổi tiền UYU sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uyu
15.078,30 php

$U1,000 UYU = ₱1,508 PHP

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Philippines
1 UYU1.50783 PHP
5 UYU7.53915 PHP
10 UYU15.07830 PHP
20 UYU30.15660 PHP
50 UYU75.39150 PHP
100 UYU150.78300 PHP
250 UYU376.95750 PHP
500 UYU753.91500 PHP
1000 UYU1,507.83000 PHP
2000 UYU3,015.66000 PHP
5000 UYU7,539.15000 PHP
10000 UYU15,078.30000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Uruguay
1 PHP0.66320 UYU
5 PHP3.31602 UYU
10 PHP6.63204 UYU
20 PHP13.26408 UYU
50 PHP33.16020 UYU
100 PHP66.32040 UYU
250 PHP165.80100 UYU
500 PHP331.60200 UYU
1000 PHP663.20400 UYU
2000 PHP1,326.40800 UYU
5000 PHP3,316.02000 UYU
10000 PHP6,632.04000 UYU