Peso Philippines sang Peso Colombia

Đổi tiền PHP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
68.726 cop

1,000 PHP = 68,73 COP

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Colombia
1 PHP68.72600 COP
5 PHP343.63000 COP
10 PHP687.26000 COP
20 PHP1,374.52000 COP
50 PHP3,436.30000 COP
100 PHP6,872.60000 COP
250 PHP17,181.50000 COP
500 PHP34,363.00000 COP
1000 PHP68,726.00000 COP
2000 PHP137,452.00000 COP
5000 PHP343,630.00000 COP
10000 PHP687,260.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Philippines
1 COP0.01455 PHP
5 COP0.07275 PHP
10 COP0.14551 PHP
20 COP0.29101 PHP
50 COP0.72753 PHP
100 COP1.45505 PHP
250 COP3.63763 PHP
500 COP7.27525 PHP
1000 COP14.55050 PHP
2000 COP29.10100 PHP
5000 COP72.75250 PHP
10000 COP145.50500 PHP