Ringgit Malaysia sang Peso Colombia

Đổi tiền MYR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
822.246 cop

1,000 MYR = 822,2 COP

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Colombia
1 MYR822.24600 COP
5 MYR4,111.23000 COP
10 MYR8,222.46000 COP
20 MYR16,444.92000 COP
50 MYR41,112.30000 COP
100 MYR82,224.60000 COP
250 MYR205,561.50000 COP
500 MYR411,123.00000 COP
1000 MYR822,246.00000 COP
2000 MYR1,644,492.00000 COP
5000 MYR4,111,230.00000 COP
10000 MYR8,222,460.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Ringgit Malaysia
1 COP0.00122 MYR
5 COP0.00608 MYR
10 COP0.01216 MYR
20 COP0.02432 MYR
50 COP0.06081 MYR
100 COP0.12162 MYR
250 COP0.30405 MYR
500 COP0.60809 MYR
1000 COP1.21618 MYR
2000 COP2.43236 MYR
5000 COP6.08090 MYR
10000 COP12.16180 MYR