Forint Hungary sang Peso Colombia

Đổi tiền HUF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
105.480 cop

1,000 HUF = 10,55 COP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Colombia
2000 HUF21,096.00000 COP
5000 HUF52,740.00000 COP
10000 HUF105,480.00000 COP
15000 HUF158,220.00000 COP
20000 HUF210,960.00000 COP
30000 HUF316,440.00000 COP
40000 HUF421,920.00000 COP
50000 HUF527,400.00000 COP
60000 HUF632,880.00000 COP
100000 HUF1,054,800.00000 COP
150000 HUF1,582,200.00000 COP
200000 HUF2,109,600.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Forint Hungary
1 COP0.09481 HUF
5 COP0.47403 HUF
10 COP0.94805 HUF
20 COP1.89610 HUF
50 COP4.74026 HUF
100 COP9.48051 HUF
250 COP23.70128 HUF
500 COP47.40255 HUF
1000 COP94.80510 HUF
2000 COP189.61020 HUF
5000 COP474.02550 HUF
10000 COP948.05100 HUF