Rupiah Indonesia sang Peso Colombia

Đổi tiền IDR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
243.576 cop

1,000 IDR = 0,2436 COP

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Peso Colombia
1 IDR0.24358 COP
5 IDR1.21788 COP
10 IDR2.43576 COP
20 IDR4.87152 COP
50 IDR12.17880 COP
100 IDR24.35760 COP
250 IDR60.89400 COP
500 IDR121.78800 COP
1000 IDR243.57600 COP
2000 IDR487.15200 COP
5000 IDR1,217.88000 COP
10000 IDR2,435.76000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupiah Indonesia
1 COP4.10549 IDR
5 COP20.52745 IDR
10 COP41.05490 IDR
20 COP82.10980 IDR
50 COP205.27450 IDR
100 COP410.54900 IDR
250 COP1,026.37250 IDR
500 COP2,052.74500 IDR
1000 COP4,105.49000 IDR
2000 COP8,210.98000 IDR
5000 COP20,527.45000 IDR
10000 COP41,054.90000 IDR