Real Brazil sang Peso Colombia

Đổi tiền BRL sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
751.758 cop

1,000 BRL = 751,8 COP

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Colombia
1 BRL751.75800 COP
5 BRL3,758.79000 COP
10 BRL7,517.58000 COP
20 BRL15,035.16000 COP
50 BRL37,587.90000 COP
100 BRL75,175.80000 COP
250 BRL187,939.50000 COP
500 BRL375,879.00000 COP
1000 BRL751,758.00000 COP
2000 BRL1,503,516.00000 COP
5000 BRL3,758,790.00000 COP
10000 BRL7,517,580.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Real Brazil
1 COP0.00133 BRL
5 COP0.00665 BRL
10 COP0.01330 BRL
20 COP0.02660 BRL
50 COP0.06651 BRL
100 COP0.13302 BRL
250 COP0.33256 BRL
500 COP0.66511 BRL
1000 COP1.33022 BRL
2000 COP2.66044 BRL
5000 COP6.65110 BRL
10000 COP13.30220 BRL