Lev Bungari sang Peso Colombia

Đổi tiền BGN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
2.138.790 cop

1,000 BGN = 2.139 COP

Mid-market exchange rate at 16:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Colombia
1 BGN2,138.79000 COP
5 BGN10,693.95000 COP
10 BGN21,387.90000 COP
20 BGN42,775.80000 COP
50 BGN106,939.50000 COP
100 BGN213,879.00000 COP
250 BGN534,697.50000 COP
500 BGN1,069,395.00000 COP
1000 BGN2,138,790.00000 COP
2000 BGN4,277,580.00000 COP
5000 BGN10,693,950.00000 COP
10000 BGN21,387,900.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Lev Bungari
1 COP0.00047 BGN
5 COP0.00234 BGN
10 COP0.00468 BGN
20 COP0.00935 BGN
50 COP0.02338 BGN
100 COP0.04676 BGN
250 COP0.11689 BGN
500 COP0.23378 BGN
1000 COP0.46756 BGN
2000 COP0.93511 BGN
5000 COP2.33777 BGN
10000 COP4.67555 BGN