Yên Nhật sang Peso Colombia

Đổi tiền JPY sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
254.308 cop

¥1,000 JPY = $25,43 COP

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Colombia
100 JPY2,543.08000 COP
1000 JPY25,430.80000 COP
1500 JPY38,146.20000 COP
2000 JPY50,861.60000 COP
3000 JPY76,292.40000 COP
5000 JPY127,154.00000 COP
5400 JPY137,326.32000 COP
10000 JPY254,308.00000 COP
15000 JPY381,462.00000 COP
20000 JPY508,616.00000 COP
25000 JPY635,770.00000 COP
30000 JPY762,924.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Yên Nhật
1 COP0.03932 JPY
5 COP0.19661 JPY
10 COP0.39322 JPY
20 COP0.78645 JPY
50 COP1.96612 JPY
100 COP3.93224 JPY
250 COP9.83060 JPY
500 COP19.66120 JPY
1000 COP39.32240 JPY
2000 COP78.64480 JPY
5000 COP196.61200 JPY
10000 COP393.22400 JPY