15.000 Yên Nhật sang Peso Colombia

Đổi tiền JPY sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
371.634 cop

¥1,000 JPY = $24,78 COP

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Colombia
100 JPY2,477.56000 COP
1000 JPY24,775.60000 COP
1500 JPY37,163.40000 COP
2000 JPY49,551.20000 COP
3000 JPY74,326.80000 COP
5000 JPY123,878.00000 COP
5400 JPY133,788.24000 COP
10000 JPY247,756.00000 COP
15000 JPY371,634.00000 COP
20000 JPY495,512.00000 COP
25000 JPY619,390.00000 COP
30000 JPY743,268.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Yên Nhật
1 COP0.04036 JPY
5 COP0.20181 JPY
10 COP0.40362 JPY
20 COP0.80725 JPY
50 COP2.01812 JPY
100 COP4.03623 JPY
250 COP10.09058 JPY
500 COP20.18115 JPY
1000 COP40.36230 JPY
2000 COP80.72460 JPY
5000 COP201.81150 JPY
10000 COP403.62300 JPY