1 nghìn Peso Colombia sang Yên Nhật

Đổi tiền COP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
40 jpy

$1,000 COP = ¥0,04032 JPY

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Yên Nhật
1 COP0.04032 JPY
5 COP0.20159 JPY
10 COP0.40317 JPY
20 COP0.80635 JPY
50 COP2.01587 JPY
100 COP4.03174 JPY
250 COP10.07935 JPY
500 COP20.15870 JPY
1000 COP40.31740 JPY
2000 COP80.63480 JPY
5000 COP201.58700 JPY
10000 COP403.17400 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Colombia
100 JPY2,480.32000 COP
1000 JPY24,803.20000 COP
1500 JPY37,204.80000 COP
2000 JPY49,606.40000 COP
3000 JPY74,409.60000 COP
5000 JPY124,016.00000 COP
5400 JPY133,937.28000 COP
10000 JPY248,032.00000 COP
15000 JPY372,048.00000 COP
20000 JPY496,064.00000 COP
25000 JPY620,080.00000 COP
30000 JPY744,096.00000 COP