Đổi tiền COP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Colombia sang Đô-la Canada

1.000 cop
0,33 cad

$1,000 COP = C$0,0003289 CAD

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Canada
1 COP0.00033 CAD
5 COP0.00164 CAD
10 COP0.00329 CAD
20 COP0.00658 CAD
50 COP0.01644 CAD
100 COP0.03289 CAD
250 COP0.08222 CAD
500 COP0.16445 CAD
1000 COP0.32889 CAD
2000 COP0.65779 CAD
5000 COP1.64447 CAD
10000 COP3.28894 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Colombia
1 CAD3,040.49000 COP
5 CAD15,202.45000 COP
10 CAD30,404.90000 COP
20 CAD60,809.80000 COP
50 CAD152,024.50000 COP
100 CAD304,049.00000 COP
250 CAD760,122.50000 COP
500 CAD1,520,245.00000 COP
1000 CAD3,040,490.00000 COP
2000 CAD6,080,980.00000 COP
5000 CAD15,202,450.00000 COP
10000 CAD30,404,900.00000 COP