5000 Peso Colombia sang Đô-la Canada

Đổi tiền COP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 cop
1.44 cad

1.00000 COP = 0.00029 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:27 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi COP sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Canada
1 COP0.00029 CAD
5 COP0.00144 CAD
10 COP0.00289 CAD
20 COP0.00577 CAD
50 COP0.01444 CAD
100 COP0.02887 CAD
250 COP0.07219 CAD
500 COP0.14437 CAD
1000 COP0.28874 CAD
2000 COP0.57749 CAD
5000 COP1.44372 CAD
10000 COP2.88745 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Colombia
1 CAD3463.26000 COP
5 CAD17316.30000 COP
10 CAD34632.60000 COP
20 CAD69265.20000 COP
50 CAD173163.00000 COP
100 CAD346326.00000 COP
250 CAD865815.00000 COP
500 CAD1731630.00000 COP
1000 CAD3463260.00000 COP
2000 CAD6926520.00000 COP
5000 CAD17316300.00000 COP
10000 CAD34632600.00000 COP