Peso Colombia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền COP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
4,87 zar

1,000 COP = 0,004869 ZAR

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rand Nam Phi
1 COP0.00487 ZAR
5 COP0.02435 ZAR
10 COP0.04869 ZAR
20 COP0.09738 ZAR
50 COP0.24346 ZAR
100 COP0.48691 ZAR
250 COP1.21728 ZAR
500 COP2.43457 ZAR
1000 COP4.86913 ZAR
2000 COP9.73826 ZAR
5000 COP24.34565 ZAR
10000 COP48.69130 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Colombia
1 ZAR205.37500 COP
5 ZAR1,026.87500 COP
10 ZAR2,053.75000 COP
20 ZAR4,107.50000 COP
50 ZAR10,268.75000 COP
100 ZAR20,537.50000 COP
250 ZAR51,343.75000 COP
500 ZAR102,687.50000 COP
1000 ZAR205,375.00000 COP
2000 ZAR410,750.00000 COP
5000 ZAR1,026,875.00000 COP
10000 ZAR2,053,750.00000 COP