1 Peso Colombia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền COP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 zar

$1,000 COP = R0,004826 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rand Nam Phi
1 COP0.00483 ZAR
5 COP0.02413 ZAR
10 COP0.04826 ZAR
20 COP0.09652 ZAR
50 COP0.24129 ZAR
100 COP0.48258 ZAR
250 COP1.20646 ZAR
500 COP2.41292 ZAR
1000 COP4.82584 ZAR
2000 COP9.65168 ZAR
5000 COP24.12920 ZAR
10000 COP48.25840 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Colombia
1 ZAR207.21800 COP
5 ZAR1,036.09000 COP
10 ZAR2,072.18000 COP
20 ZAR4,144.36000 COP
50 ZAR10,360.90000 COP
100 ZAR20,721.80000 COP
250 ZAR51,804.50000 COP
500 ZAR103,609.00000 COP
1000 ZAR207,218.00000 COP
2000 ZAR414,436.00000 COP
5000 ZAR1,036,090.00000 COP
10000 ZAR2,072,180.00000 COP