10 nghìn Yên Nhật sang Peso Colombia

Đổi tiền JPY sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
246.328 cop

¥1,000 JPY = $24,63 COP

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Colombia
100 JPY2,463.28000 COP
1000 JPY24,632.80000 COP
1500 JPY36,949.20000 COP
2000 JPY49,265.60000 COP
3000 JPY73,898.40000 COP
5000 JPY123,164.00000 COP
5400 JPY133,017.12000 COP
10000 JPY246,328.00000 COP
15000 JPY369,492.00000 COP
20000 JPY492,656.00000 COP
25000 JPY615,820.00000 COP
30000 JPY738,984.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Yên Nhật
1 COP0.04060 JPY
5 COP0.20298 JPY
10 COP0.40596 JPY
20 COP0.81193 JPY
50 COP2.02982 JPY
100 COP4.05963 JPY
250 COP10.14908 JPY
500 COP20.29815 JPY
1000 COP40.59630 JPY
2000 COP81.19260 JPY
5000 COP202.98150 JPY
10000 COP405.96300 JPY