Krona Thụy Điển sang Peso Colombia

Đổi tiền SEK sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
356.894 cop

1,000 SEK = 356,9 COP

Mid-market exchange rate at 18:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Colombia
1 SEK356.89400 COP
5 SEK1,784.47000 COP
10 SEK3,568.94000 COP
20 SEK7,137.88000 COP
50 SEK17,844.70000 COP
100 SEK35,689.40000 COP
250 SEK89,223.50000 COP
500 SEK178,447.00000 COP
1000 SEK356,894.00000 COP
2000 SEK713,788.00000 COP
5000 SEK1,784,470.00000 COP
10000 SEK3,568,940.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Thụy Điển
1 COP0.00280 SEK
5 COP0.01401 SEK
10 COP0.02802 SEK
20 COP0.05604 SEK
50 COP0.14010 SEK
100 COP0.28020 SEK
250 COP0.70049 SEK
500 COP1.40098 SEK
1000 COP2.80196 SEK
2000 COP5.60392 SEK
5000 COP14.00980 SEK
10000 COP28.01960 SEK