1 Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền COP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 sek

$1,000 COP = kr0,002822 SEK

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Thụy Điển
1 COP0.00282 SEK
5 COP0.01411 SEK
10 COP0.02822 SEK
20 COP0.05643 SEK
50 COP0.14108 SEK
100 COP0.28215 SEK
250 COP0.70538 SEK
500 COP1.41076 SEK
1000 COP2.82152 SEK
2000 COP5.64304 SEK
5000 COP14.10760 SEK
10000 COP28.21520 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Colombia
1 SEK354.41900 COP
5 SEK1,772.09500 COP
10 SEK3,544.19000 COP
20 SEK7,088.38000 COP
50 SEK17,720.95000 COP
100 SEK35,441.90000 COP
250 SEK88,604.75000 COP
500 SEK177,209.50000 COP
1000 SEK354,419.00000 COP
2000 SEK708,838.00000 COP
5000 SEK1,772,095.00000 COP
10000 SEK3,544,190.00000 COP